--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ man-eating shark chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
feather-brain
:
người ngu ngốc, người đần độn
+
moderator
:
người điều tiết, máy điều tiếtmoderator lamp đèn có máy điều tiết dầu
+
probative
:
để chứng minh, để làm chứng cớ
+
wapiti
:
(động vật học) hươu Bắc Mỹ